--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
elephant seal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
elephant seal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elephant seal
+ Noun
(động vật học)loài hải cẩu voi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elephant seal"
Những từ có chứa
"elephant seal"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đóng dấu
niêm
ấn
cấm
ngà voi
hải vẫn
cỏ voi
voi
ấn kiếm
niêm phong
more...
Lượt xem: 811
Từ vừa tra
+
elephant seal
:
(động vật học)loài hải cẩu voi